Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 04-10-2023 - Cập nhật lúc 19:37 19/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 04-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 19:37 19/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 68 ngoại tệ tăng giá, 55 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 95 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,202.00 15,301.00 15,653.00
Đô la Canada CAD 17,398.00 17,498.00 18,137
Franc Thuỵ Sĩ CHF 25,965 26,322 26,956
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,275.00 3,415.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 0.00 0.00
Euro EUR 24,873 25,124 26,238
Bảng Anh GBP 28,955 29,205 30,105
Đô la Hồng Kông HKD 2,500.00 3,076.00 3,153.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 292.39 304.10
Yên Nhật JPY 159.81 159.96 169.51
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 16.82 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,723 81,876
Kip Lào LAK 0.00 1.04 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,190.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 13,820.00 14,920.00
Peso Philippin PHP 0.00 324.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 233.80 258.83
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,489.81 6,749.69
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,132.00 2,267.00
Đô la Singapore SGD 17,482.00 17,596.00 17,965.00
Bạc Thái THB 632.00 648.00 676.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 708.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,191 24,256 24,571
Vàng SJC XAU 648,000 0.00 658,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,950 25,340
EUR 26,579 28,037
GBP 31,955 33,314
JPY 161.96 171.38
HKD 3,155.91 3,290.10
AUD 16,452.20 17,151.77
CAD 17,776.42 18,532
RUB 0.00 275.52
Cập nhật lúc 19:37 19/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021